Chia sẻ ngay:
0
Đ

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Sản Phẩm

Thống số kỹ thuật

P559000 | Lọc dầu động cơ Komatsu (600-211-1340) (LF9001)
Dùng cho máy xúc Komatsu PC450-8; PC800-8, PC1250-8

Hãng sản xuất: Donaldson

Replace:
2111169 WIRTGEN 2882673 CUMMINS 3063430 TEREX 3101868 CUMMINS 3101869 CUMMINS 324617A1 CASE-STEYR 3406809 CUMMINS 3406810 CUMMINS 4367100 CUMMINS 4700945941 DYNAPAC 474-00034P DAEWOO IND. 47400034A DOOSAN 54662028 INGERSOLL 57745 WIX 57745XD WIX 57746 WIX 6001576 O & K 6900005 O & K 87408494 NEW HOLLAND 923944.0174 KALMAR 974-00034 DAEWOO IND. 974-00034P DAEWOO IND. BD7154 BALDWIN BD7153 BALDWIN JU1014583 JUNTTAN LF14000NN FLEETGUARD LF9000 FLEETGUARD LF9001 FLEETGUARD LF9080 FLEETGUARD LFP9001 LUBERFINER LSF5190 COOPERS (GUD) OC516 MAHLE P550949 DONALDSON P559000 DONALDSON SO10020 HIRSCHI/JURA SO10021 HIFI SP4741 SF SP4741/2 SF SP4850 SF SP4850/2 SF T645505-51 P P M W11022 MANN WP12001 MANN WP12120 MANN

Lọc dầu động cơ P559000 dùng cho máy- thiết bị:
KOMATSU D155A-6 KOMATSU D155AX-5 KOMATSU D155AX-5 KOMATSU D155AX-5 KOMATSU D155AX-5SL KOMATSU D155AX-6 KOMATSU D155AX-6SL KOMATSU D275A-5 KOMATSU D275A-5D KOMATSU D275AX-5 KOMATSU D275AX-5 KOMATSU D275AX-5E0 KOMATSU D375A-5E0 KOMATSU D375A-6 KOMATSU D475A-5 KOMATSU D475A-5E0 KOMATSU D65EX-15 KOMATSU D65EX-15 KOMATSU D65PX-15 KOMATSU D65WX-15 KOMATSU D85EX-15 KOMATSU D85EX-15E0 KOMATSU D85PX-15 KOMATSU D85PX-15E0 KOMATSU HD255-5 KOMATSU HD325-6 KOMATSU HD325-6 KOMATSU HD325-6 KOMATSU HD325-7 KOMATSU HD325-7 KOMATSU HD325-7R KOMATSU HD465-7R KOMATSU HD785-7 KOMATSU HM300-1 KOMATSU HM300-2 KOMATSU HM350 KOMATSU HM350-1 KOMATSU HM350-1 KOMATSU HM350-2 KOMATSU HM400-1 KOMATSU HM400-2 KOMATSU HM400-2R KOMATSU PC1250-8 KOMATSU PC1250LC-8 KOMATSU PC2000-8 KOMATSU PC2000-8 KOMATSU PC400 KOMATSU PC400-7 KOMATSU PC400-7 KOMATSU PC400-7E0 KOMATSU PC400-8 KOMATSU PC400LC-7 KOMATSU PC400LC-7E0 KOMATSU PC400LC-7MH KOMATSU PC400LC-8 KOMATSU PC450-7 KOMATSU PC450-7 KOMATSU PC450-7K KOMATSU PC450-8 KOMATSU PC450LC-7E0 KOMATSU PC450LC-8 KOMATSU PC600LC-6A KOMATSU PC600LC-7 KOMATSU PC750-7 KOMATSU PC750-7 KOMATSU PC800 KOMATSU PC800-7 KOMATSU PC800LC-8 KOMATSU PC850-8 KOMATSU PC850-8R KOMATSU WA430-5 KOMATSU WA450-5L KOMATSU WA450-6 KOMATSU WA470-5 KOMATSU WA470-6 KOMATSU WA480-5 KOMATSU WA480-6 KOMATSU WA500-3 KOMATSU WA500-6 KOMATSU WA500-HLLG KOMATSU WA600-6 KOMATSU WA600-6R 600-211-1341 6002111341

LỌC DẦU ĐỘNG CƠ P559000

(20 đánh giá)
C – LENGTH: MM 297
B – THREAD SIZE: N/A M95 X 2.5
D – GASKET OD: MM 119
E – GASKET ID: MM 102
EFFICIENCY BETA 2: MICRON 7
EFFICIENCY BETA 20: MICRON 17
EFFICIENCY BETA 75: MICRON 22
WEIGHT: KGS 1.63
EFFICIENCY 99%: MICRON 16
CUBE: CUBIC METERS 0.05
A – OD: MM 118
P559000

 

Liên hệ
Số lượng:
Chia sẻ ngay:

Mô tả chi tiết

Lọc dầu động cơ dùng cho máy xúc Komatsu PC450-8; PC800-8, PC1250-8

600-211-1340 ; LF9001

Sản phẩm liên quan

Lọc động cơPhin Lọc
LỌC THỦY LỰC P164378

Dùng cho động cơ CAT, VOLVO (1G-8878) Áp dụng: Fleetguard HF6573 Caterpillar 1G8878 John Deere AH128449 Volvo 11036607 Bomag 853531235 Volvo 11448509

Liên hệ
LỌC THỦY LỰC P566212

Dùng cho máy khoan Tamrock, Atlas Copco Replace: 134-0964 CATERPILLAR 3176722800 ATLAS COPCO 3176728000 ATLAS COPCO 3I-0582    CATERPILLAR 5821215    BOMAG 64115773 SANDVIK 69/000051 J.C.B 73832473 SANDVIK 81893749 TAMROCK

Liên hệ
LỌC THỦY LỰC P566398

Dùng cho  Komatsu Áp dụng: KOMATSU    5694383920 OMT CHP424F06XN UFI EPB22NFB PALL HC9800FKN8H Thông số kỹ thuật: Outer Diameter    50 mm Inner Diameter    24.1 mm Overall Length    205.5 mm Efficiency Beta 1000: 8 micron

Liên hệ
LỌC THỦY LỰC P551210

Dùng cho máy xúc Komatsu PC Series -6 KOMATSU 07063-01210 VOLVO 14509379 DOOSAN 24749404A CATERPILLAR 3I1238 HITACHI 4026705 FURUKAWA 4206705 FLEETGUARD HF6319

Liên hệ
LỌC TÁCH NƯỚC P502463

Dùng cho máy xúc Hitachi ZX Series, Kobelco SK -8 Thông số kỹ thuật: Outer Diameter: 94.5 mm Inner Diameter: 26 mm Length: 155 mm Efficiency Beta 75: 4 micron

Liên hệ
LỌC TÁCH NƯỚC P558000

Dùng cho máy xúc, máy phát điện sử dụng động cơ Cummins Áp dụng: HYUNDAI 11E170220 DOOSAN 24749060A VOLVO 2551717 CUMMINS 3308638 SANDVIK 69016586 FLEETGUARD FS1212 KOBELCO YN50VU0001D7

Liên hệ
LỌC TÁCH NƯỚC P553200

Dùng cho máy xúc đào, xúc lật Komatsu -8 Áp dụng: KOMATSU 600-311-4510, 600-319-4500 KOMATSU 600-311-3410, 600-319-3400 KOMATSU 600-311-3210 KOMATSU 600-319-3240 Thông số kỹ thuật: Outer Diameter: 118 mm Thread Size: 1 1/4-12 Length: 255 mm

Liên hệ
LỌC TÁCH KHÍ P783753

Dùng cho động cơ Scania, Renault Replace: Scania 1384549, 1455253 Scania 1774598 Mann TB1374/3X Baldwin BA5375 Thông số kỹ thuật: Outer Diameter: 140 mm Thread Size: 1 1/4 BSP/G Length: 176 mm Gasket OD: 111 mm Gasket ID: 100 mm

Liên hệ
LỌC TÁCH DẦU P601887

Dùng cho máy khoan Furukawa  Thông số kỹ thuật: Outer Diameter: 272 MM (10.71 Inches) Inner Diameter: 233 MM (9.17 Inches) Length: 313 MM (12.32 Inches)

Liên hệ
LỌC TÁCH DẦU P601886

Dùng cho máy khoan Furukawa HCR1200, HCR1500 Thay thế: Furukawa 040203-02002 (04020302002) Thông số kỹ thuật: Outer Diameter: 193 MM (7.60 Inches) Inner Diameter: 143 MM (5.63 Inches) Length: 258 MM (10.16 Inches)

Liên hệ
LỌC NƯỚC LÀM MÁT P552076

 Dùng cho máy phát điện Cummins (WF2076) Áp dụng: CUMMINS 3100309 KOMATSU 3305371 FURUKAWA 3381756H1 HITACHI 42286891 ATLAS COPCO 5541830700 BALDWIN BW5076 VOLVO 8228959 FLEETGUARD WF2076

Liên hệ