Chia sẻ ngay:
0
Đ

No products in the cart.

Sản Phẩm

Thống số kỹ thuật

P506093 | Lọc dầu nhiên liệu Ford Ranger (AB3J9176AC)
Dùng cho ô tô Ford Ranger, Mazda BT50, Mitsubishi Triton

Hãng sản xuất Donaldson

Replace part:
FORD AB3J9176AC
GMC 19280212
MAZDA U2Y013ZA5
MITSUBISHI 1770A337
TOYOTA 233900L050
WESFIL WCF207

Thông số kỹ thuật:
Outer Diameter: 65 mm
Inner Diameter: 28 mm
Length: 69 mm
Gasket OD: 80.8 mm
Gasket ID: 72.8 mm
Efficiency 50%    17 micron
Efficiency 95%    30 micron
Efficiency Beta 75: 38 micron

LỌC NHIÊN LIỆU P506093

(20 đánh giá)

Dùng cho ô tô Ford Ranger, Mazda BT50, Mitsubishi Triton Replace part: FORD AB3J9176AC GMC 19280212 MAZDA U2Y013ZA5 MITSUBISHI 1770A337 TOYOTA 233900L050 WESFIL WCF207 Thông số kỹ thuật: Outer Diameter: 65 mm Inner Diameter: 28 mm Length: 69 mm

Liên hệ
Số lượng:
Chia sẻ ngay:

Mô tả chi tiết

Dùng cho ô tô Ford Ranger, Mazda BT50, Mitsubishi Triton

Replace part:
FORD AB3J9176AC
GMC 19280212
MAZDA U2Y013ZA5
MITSUBISHI 1770A337
TOYOTA 233900L050
WESFIL WCF207

Thông số kỹ thuật:
Outer Diameter: 65 mm
Inner Diameter: 28 mm
Length: 69 mm

Sản phẩm liên quan

Lọc nhiên LiệuPhin Lọc
LỌC THỦY LỰC P164378

Dùng cho động cơ CAT, VOLVO (1G-8878) Áp dụng: Fleetguard HF6573 Caterpillar 1G8878 John Deere AH128449 Volvo 11036607 Bomag 853531235 Volvo 11448509

Liên hệ
LỌC THỦY LỰC P566212

Dùng cho máy khoan Tamrock, Atlas Copco Replace: 134-0964 CATERPILLAR 3176722800 ATLAS COPCO 3176728000 ATLAS COPCO 3I-0582    CATERPILLAR 5821215    BOMAG 64115773 SANDVIK 69/000051 J.C.B 73832473 SANDVIK 81893749 TAMROCK

Liên hệ
LỌC THỦY LỰC P566398

Dùng cho  Komatsu Áp dụng: KOMATSU    5694383920 OMT CHP424F06XN UFI EPB22NFB PALL HC9800FKN8H Thông số kỹ thuật: Outer Diameter    50 mm Inner Diameter    24.1 mm Overall Length    205.5 mm Efficiency Beta 1000: 8 micron

Liên hệ
LỌC THỦY LỰC P551210

Dùng cho máy xúc Komatsu PC Series -6 KOMATSU 07063-01210 VOLVO 14509379 DOOSAN 24749404A CATERPILLAR 3I1238 HITACHI 4026705 FURUKAWA 4206705 FLEETGUARD HF6319

Liên hệ
LỌC TÁCH NƯỚC P502463

Dùng cho máy xúc Hitachi ZX Series, Kobelco SK -8 Thông số kỹ thuật: Outer Diameter: 94.5 mm Inner Diameter: 26 mm Length: 155 mm Efficiency Beta 75: 4 micron

Liên hệ
LỌC TÁCH NƯỚC P558000

Dùng cho máy xúc, máy phát điện sử dụng động cơ Cummins Áp dụng: HYUNDAI 11E170220 DOOSAN 24749060A VOLVO 2551717 CUMMINS 3308638 SANDVIK 69016586 FLEETGUARD FS1212 KOBELCO YN50VU0001D7

Liên hệ
LỌC TÁCH NƯỚC P553200

Dùng cho máy xúc đào, xúc lật Komatsu -8 Áp dụng: KOMATSU 600-311-4510, 600-319-4500 KOMATSU 600-311-3410, 600-319-3400 KOMATSU 600-311-3210 KOMATSU 600-319-3240 Thông số kỹ thuật: Outer Diameter: 118 mm Thread Size: 1 1/4-12 Length: 255 mm

Liên hệ
LỌC TÁCH KHÍ P783753

Dùng cho động cơ Scania, Renault Replace: Scania 1384549, 1455253 Scania 1774598 Mann TB1374/3X Baldwin BA5375 Thông số kỹ thuật: Outer Diameter: 140 mm Thread Size: 1 1/4 BSP/G Length: 176 mm Gasket OD: 111 mm Gasket ID: 100 mm

Liên hệ
LỌC TÁCH DẦU P601887

Dùng cho máy khoan Furukawa  Thông số kỹ thuật: Outer Diameter: 272 MM (10.71 Inches) Inner Diameter: 233 MM (9.17 Inches) Length: 313 MM (12.32 Inches)

Liên hệ
LỌC TÁCH DẦU P601886

Dùng cho máy khoan Furukawa HCR1200, HCR1500 Thay thế: Furukawa 040203-02002 (04020302002) Thông số kỹ thuật: Outer Diameter: 193 MM (7.60 Inches) Inner Diameter: 143 MM (5.63 Inches) Length: 258 MM (10.16 Inches)

Liên hệ
LỌC NƯỚC LÀM MÁT P552076

 Dùng cho máy phát điện Cummins (WF2076) Áp dụng: CUMMINS 3100309 KOMATSU 3305371 FURUKAWA 3381756H1 HITACHI 42286891 ATLAS COPCO 5541830700 BALDWIN BW5076 VOLVO 8228959 FLEETGUARD WF2076

Liên hệ