Thống số kỹ thuật
P164166 | Lọc dầu thuỷ lực máy khoan (HC9600FUS8H)
Dùng cho máy khoan Tamrock, Atlas Copco
Hãng sản xuất: Donaldson, Xuất xứ: US, có sẵn
Replace:
134-0964 CATERPILLAR
3176722800 ATLAS COPCO
3176728000 ATLAS COPCO
3618662M1 MASSEY-FERGUSON
3618662M2 MASSEY-FERGUSON
3I-0582 CATERPILLAR
4051572 EUCLID
5821215 BOMAG
64115773 SANDVIK
69/000051 J.C.B
7052 CROSLAND
7168896
725896 AG CHEM EQUIPMENT
73832473 SANDVIK
81893749 TAMROCK
853531151 BOMAG
86513279 NEW HOLLAND (CNH)
BMG07993014 BELL EQUIPMENT (SA)
E5111 BERGERAT MONNOYEUR-
E8NNF882BA FORD
E8NNF882BA NEW HOLLAND (CNH)
EU4051572 HITACHI
F 008233 TIMBERJACK
F2NNF882M FORD
Thông số kỹ thuật:
Outer Diameter 78.7 mm
Inner Diameter 43.43 mm
Length 204 mm
Efficiency Beta 1000 9 mic
Dùng cho động cơ CAT, VOLVO (1G-8878) Áp dụng: Fleetguard HF6573 Caterpillar 1G8878 John Deere AH128449 Volvo 11036607 Bomag 853531235 Volvo 11448509
Dùng cho Komatsu Áp dụng: KOMATSU 5694383920 OMT CHP424F06XN UFI EPB22NFB PALL HC9800FKN8H Thông số kỹ thuật: Outer Diameter 50 mm Inner Diameter 24.1 mm Overall Length 205.5 mm Efficiency Beta 1000: 8 micron
Dùng cho máy xúc Komatsu PC Series -6 KOMATSU 07063-01210 VOLVO 14509379 DOOSAN 24749404A CATERPILLAR 3I1238 HITACHI 4026705 FURUKAWA 4206705 FLEETGUARD HF6319
Dùng cho máy xúc Hitachi ZX Series, Kobelco SK -8 Thông số kỹ thuật: Outer Diameter: 94.5 mm Inner Diameter: 26 mm Length: 155 mm Efficiency Beta 75: 4 micron
Dùng cho máy xúc, máy phát điện sử dụng động cơ Cummins Áp dụng: HYUNDAI 11E170220 DOOSAN 24749060A VOLVO 2551717 CUMMINS 3308638 SANDVIK 69016586 FLEETGUARD FS1212 KOBELCO YN50VU0001D7
Dùng cho máy xúc đào, xúc lật Komatsu -8 Áp dụng: KOMATSU 600-311-4510, 600-319-4500 KOMATSU 600-311-3410, 600-319-3400 KOMATSU 600-311-3210 KOMATSU 600-319-3240 Thông số kỹ thuật: Outer Diameter: 118 mm Thread Size: 1 1/4-12 Length: 255 mm
Dùng cho động cơ Scania, Renault Replace: Scania 1384549, 1455253 Scania 1774598 Mann TB1374/3X Baldwin BA5375 Thông số kỹ thuật: Outer Diameter: 140 mm Thread Size: 1 1/4 BSP/G Length: 176 mm Gasket OD: 111 mm Gasket ID: 100 mm
Dùng cho máy khoan Furukawa Thông số kỹ thuật: Outer Diameter: 272 MM (10.71 Inches) Inner Diameter: 233 MM (9.17 Inches) Length: 313 MM (12.32 Inches)
Dùng cho máy khoan Furukawa HCR1200, HCR1500 Thay thế: Furukawa 040203-02002 (04020302002) Thông số kỹ thuật: Outer Diameter: 193 MM (7.60 Inches) Inner Diameter: 143 MM (5.63 Inches) Length: 258 MM (10.16 Inches)
Dùng cho máy phát điện Cummins (WF2076) Áp dụng: CUMMINS 3100309 KOMATSU 3305371 FURUKAWA 3381756H1 HITACHI 42286891 ATLAS COPCO 5541830700 BALDWIN BW5076 VOLVO 8228959 FLEETGUARD WF2076
Dùng cho máy phát điện Cummins (WF2075) Áp dụng: CUMMINS 3318318 KOMATSU 6216-64-8280 (6216648280) DOOSAN K1008147 FLEETGUARD WF2075 HITACHI E12565210 KOBELCO 8900126523