Chia sẻ ngay:
0
Đ

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Sản Phẩm

Danh mục: Phin Lọc

Hiển thị
sản phẩm trên 23 sản phẩm
Sắp xếp theo
LỌC THỦY LỰC P164378

Dùng cho động cơ CAT, VOLVO (1G-8878) Áp dụng: Fleetguard HF6573 Caterpillar 1G8878 John Deere AH128449 Volvo 11036607 Bomag 853531235 Volvo 11448509

Liên hệ
LỌC THỦY LỰC P566212

Dùng cho máy khoan Tamrock, Atlas Copco Replace: 134-0964 CATERPILLAR 3176722800 ATLAS COPCO 3176728000 ATLAS COPCO 3I-0582    CATERPILLAR 5821215    BOMAG 64115773 SANDVIK 69/000051 J.C.B 73832473 SANDVIK 81893749 TAMROCK

Liên hệ
LỌC THỦY LỰC P566398

Dùng cho  Komatsu Áp dụng: KOMATSU    5694383920 OMT CHP424F06XN UFI EPB22NFB PALL HC9800FKN8H Thông số kỹ thuật: Outer Diameter    50 mm Inner Diameter    24.1 mm Overall Length    205.5 mm Efficiency Beta 1000: 8 micron

Liên hệ
LỌC THỦY LỰC P551210

Dùng cho máy xúc Komatsu PC Series -6 KOMATSU 07063-01210 VOLVO 14509379 DOOSAN 24749404A CATERPILLAR 3I1238 HITACHI 4026705 FURUKAWA 4206705 FLEETGUARD HF6319

Liên hệ
LỌC TÁCH NƯỚC P502463

Dùng cho máy xúc Hitachi ZX Series, Kobelco SK -8 Thông số kỹ thuật: Outer Diameter: 94.5 mm Inner Diameter: 26 mm Length: 155 mm Efficiency Beta 75: 4 micron

Liên hệ
LỌC TÁCH NƯỚC P558000

Dùng cho máy xúc, máy phát điện sử dụng động cơ Cummins Áp dụng: HYUNDAI 11E170220 DOOSAN 24749060A VOLVO 2551717 CUMMINS 3308638 SANDVIK 69016586 FLEETGUARD FS1212 KOBELCO YN50VU0001D7

Liên hệ
LỌC TÁCH NƯỚC P553200

Dùng cho máy xúc đào, xúc lật Komatsu -8 Áp dụng: KOMATSU 600-311-4510, 600-319-4500 KOMATSU 600-311-3410, 600-319-3400 KOMATSU 600-311-3210 KOMATSU 600-319-3240 Thông số kỹ thuật: Outer Diameter: 118 mm Thread Size: 1 1/4-12 Length: 255 mm

Liên hệ
LỌC TÁCH KHÍ P783753

Dùng cho động cơ Scania, Renault Replace: Scania 1384549, 1455253 Scania 1774598 Mann TB1374/3X Baldwin BA5375 Thông số kỹ thuật: Outer Diameter: 140 mm Thread Size: 1 1/4 BSP/G Length: 176 mm Gasket OD: 111 mm Gasket ID: 100 mm

Liên hệ